Characters remaining: 500/500
Translation

copaiba balsam

Academic
Friendly

Từ "copaiba balsam" (có thể dịch "nhựa copaiba") một danh từ chỉ một loại nhựa dầu được chiết xuất từ cây copaiba, thường được tìm thấycác khu rừng nhiệt đới Nam Mỹ. Nhựa này nhiều ứng dụng, trong đó phổ biến nhất là dùng làm sơn dầu thuốc mỡ.

Định nghĩa:
  • Copaiba balsam: Nhựa dầu từ cây copaiba, tính chất chữa bệnh được sử dụng trong sản xuất sơn dầu, thuốc mỡ các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
dụ sử dụng:
  1. Copaiba balsam is often used in traditional medicine for its anti-inflammatory properties.
    (Nhựa copaiba thường được sử dụng trong y học cổ truyền tính chất chống viêm của .)

  2. Many artisans prefer to use copaiba balsam as a natural varnish for their wooden crafts.
    (Nhiều nghệ nhân thích sử dụng nhựa copaiba như một loại sơn tự nhiên cho các sản phẩm thủ công bằng gỗ của họ.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • In aromatherapy, copaiba balsam is valued for its calming effects.
    (Trong liệu pháp hương liệu, nhựa copaiba được đánh giá cao tác dụng làm dịu của .)

  • The extraction of copaiba balsam is a sustainable practice that supports local economies.
    (Việc chiết xuất nhựa copaiba một thực hành bền vững hỗ trợ các nền kinh tế địa phương.)

Biến thể từ liên quan:
  • Copaiba tree: Cây copaiba, cây từ đó nhựa được chiết xuất.
  • Balsam: Từ này có thể chỉ chung các loại nhựa hoặc chất lỏng thơm được chiết xuất từ cây, không chỉ riêng copaiba.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Balm: Một loại nhựa hoặc dầu tác dụng làm dịu, thường được dùng trong thuốc mỡ.
  • Resin: Nhựa, chất lỏng được chiết xuất từ cây, thường tính chất dính có thể dùng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To balm the wounds": Nghĩa đen làm dịu vết thương, nghĩa bóng làm dịu nỗi đau hoặc khó khăn.
  • "To extract": Chiết xuất, có thể dùng khi nói về việc lấy nhựa từ cây hoặc lấy một thứ đó ra khỏi một cái đó.
Lưu ý:

Copaiba balsam không nên nhầm lẫn với các loại nhựa khác như "balsam fir" (nhựa thông) hay "balsam of Peru", mặc dù chúng có thể một số ứng dụng tương tự.

Noun
  1. nhựa dầu của cây, được sử dụng làm sơn dầu thuốc mỡ.

Synonyms

Comments and discussion on the word "copaiba balsam"