Từ "copaiba balsam" (có thể dịch là "nhựa copaiba") là một danh từ chỉ một loại nhựa dầu được chiết xuất từ cây copaiba, thường được tìm thấy ở các khu rừng nhiệt đới Nam Mỹ. Nhựa này có nhiều ứng dụng, trong đó phổ biến nhất là dùng làm sơn dầu và thuốc mỡ.
Copaiba balsam is often used in traditional medicine for its anti-inflammatory properties.
(Nhựa copaiba thường được sử dụng trong y học cổ truyền vì tính chất chống viêm của nó.)
Many artisans prefer to use copaiba balsam as a natural varnish for their wooden crafts.
(Nhiều nghệ nhân thích sử dụng nhựa copaiba như một loại sơn tự nhiên cho các sản phẩm thủ công bằng gỗ của họ.)
In aromatherapy, copaiba balsam is valued for its calming effects.
(Trong liệu pháp hương liệu, nhựa copaiba được đánh giá cao vì tác dụng làm dịu của nó.)
The extraction of copaiba balsam is a sustainable practice that supports local economies.
(Việc chiết xuất nhựa copaiba là một thực hành bền vững hỗ trợ các nền kinh tế địa phương.)
Copaiba balsam không nên nhầm lẫn với các loại nhựa khác như "balsam fir" (nhựa thông) hay "balsam of Peru", mặc dù chúng có thể có một số ứng dụng tương tự.